Mô tả ngắn
• Số chỗ ngồi: 5 chỗ
• Loại xe: Bán Tải 5 Chỗ
• Giá bán chỉ tham khảo
• Có khuyến mãi và quà tặng kèm theo
• Liên hệ để xem xe và thông số kỹ thuật thực tế
XE FORD GIÁ TỐT TẠI NHA TRANG FORD
✅ Hỗ trợ trả góp lên đến 85%
✅ Thời gian vay linh hoạt. Tối đa 7 năm
✅ Hỗ trợ thuế trước bạ
✅ Hỗ trợ mua gói bảo hiểm toàn diện, giá tốt
✅ Tặng gói phụ kiện theo xe chính hãng
📞 ALO NGAY HOTLINE ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI SỚM NHẤT!!!!!
Phiên bản | Giá chưa thuế phí |
---|---|
Ranger Raptor 2.0L 4WD AT | 1.299.000.000 ₫ |
Ranger Raptor 2.0L 4WD AT (Xám/Đỏ cam) | 1.306.000.000 ₫ |
Những điểm nổi bật trên Ranger Raptor 2023 Thế hệ Mới
Thiết kế đầu xe đặc trưng
Điểm nhấn then chốt phần đầu xe là chữ Ford được thiết kế dạng khối nổi cỡ lớn. Đèn LED ma trận nổi bật trong đêm, cản trước bắt thẳng vào khung xe và tấm hợp kim chắn gầm siêu cứng, tất cả đều như đang sẵn sàng mở đường dẫn lối.
La-zăng hợp kim địa hình
Bộ la-zăng hợp kim 17 inch hầm hố dành cho đường địa hình lắp với lốp xe BF GoodRich All-Terrain K02 hiệu năng cao danh tiếng (kích thước 285/70 R17). Dù vượt núi đồi hay chạy tốc độ cao, đều đáp ứng trong mọi điều kiện..
Bảng đồng hồ điều khiển độc đáo
Cụm màn hình kỹ thuật số 12,4 inch hiển thị đầy đủ cấu hình xe, nằm trên bảng táp lô thiết kế liền mạch trải rộng, cùng với màn hình giải trí cảm ứng trung tâm 12 inch.
Ghế ngồi theo phong cách thiết kế Ford Performance
Lấy cảm hứng từ giải đua xe địa hình danh tiếng Baja Racing, ghế ngồi xe Raptor 2023 có thiết kế ôm trọn người lái, giúp lái xe có tư thế chắc chắn khi ôm cua hoặc tiếp đất. Các đường chỉ khâu độc đáo và kết hợp với da lộn giúp tối ưu sự thoải mái và tăng tính thẩm mỹ.
Tên xe | Ford Ranger Raptor All New |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Con/Bán tải |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Kích thước DxRxC | 5362 x 1860 x 1830 mm |
Chiều dài cơ sở | 3220 mm |
Động cơ | Bi-Turbo 2.0L i4 TDCi |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Dung tích bình nhiên liệu | 80 lít |
Dung tích công tác | 1.996cc |
Công suất cực đại | 213 mã lực tại 3750 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 500 Nm tại 1750-2000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 10 cấp |
Hệ dẫn động | 2 cầu chủ động |
Treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn |
Treo sau | Nhíp với ống giảm chấn |
Phanh trước/sau | Đĩa/tang trống |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 18 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 210 mm |